Score %0 (0 correct0 incorrect20 unanswered)
Câu hỏi 1: Giá trị của biến s là gì?
NSMutableString *s = [NSMutableString stringWithString: @"123"];
[s appendString: @"456"];
- 123456
- 123
- 123
- 456
- Đoạn code này có lỗi.
Câu hỏi 2: Giá trị của i sau các câu lệnh này là gì?
NSString *str = nil;
NSInteger i = str.integerValue;
- nil
- 0 (kỹ thuật nil == 0 nhưng i sẽ có giá trị literal là
0
và không phải giá trị void*
của nil
)
- -1
- Đoạn code này gây ra lỗi.
Câu hỏi 3: Giá trị của str sau khi dòng này được thực thi là gì?
NSString str = "test" + " " + "more";
- Đoạn code này chứa lỗi
- test
- nil
- test more
Câu hỏi 4: Đầu ra của đoạn code dưới đây là gì?
NSPredicate *p2 = [NSPredicate predicateWithBlock:^BOOL(NSString* evaluatedObject, NSDictionary<NSString *,id> * _Nullable bindings) {
return evaluatedObject.intValue % 2 == 0;
}];
NSArray *vals = @[@"1", @"2", @"3"];
NSArray *n2 = [vals filteredArrayUsingPredicate:p2];
NSLog(@"%@", n2.firstObject);
- 2
- 1,2,3
- 1,2
- Không có gì được in ra, vì đoạn code này chứa lỗi.
Câu hỏi 5: Các giá trị mặc định của thuộc tính bao gồm _?
- atomic/strong
- atomic/weak
- nonatomic/weak
- nonatomic/strong
Câu hỏi 6: Sự khác biệt chính giữa NSDictionary và NSMutableDictionary là gì?
- Giá trị của NSMutableDictionary có thể thay đổi
- NSMutableDictionary không có các hàm khởi tạo.
- NSDictionary không thể được sao chép.
- Giá trị của NSDictionary có thể thay đổi.
Câu hỏi 7: foo là gì?
-(float)foo;
- Một hàm với kiểu trả về là float.
- Đoạn code này chứa lỗi.
- Một khai báo biến kiểu float.
- Một thuộc tính kiểu float.
Câu hỏi 8: Bạn có thể suy ra điều gì từ dòng này?
#import "NSString+NameHelper.h"
- NameHelper là một category của NSString.
- NameHelper là một subclass của NSString.
- NSString thực hiện giao thức NameHelper.
- NSString có một lớp helper.
Câu hỏi 9: Có gì không đúng trong đoạn code này?
float x = 5.;
- Không có gì sai với đoạn code này.
- Khai báo không cần có dấu chấm phẩy.
- x=5 là một giá trị float không hợp lệ.
- Biến không thể được khai báo và khởi tạo trong cùng một trạng thái.
Câu hỏi 10: Vòng lặp này sẽ được thực thi bao nhiêu lần?
for (int x=0; x<100; x++) {
x = x + 1;
}
- 50
- 99
- 100
- Đoạn code này chứa lỗi.
Câu hỏi 11: Đoạn code này là ví dụ về cái gì?
[self addObserver: self forKeyPath: @"val" options:0 context: nil];
- Key-Value Observing
- Class Value Observing
- Key-Data Observing
- KeyPath Observing
Câu hỏi 12: ARC viết tắt của từ gì?
- Automatic Reference Counting
- Automatic Retain Checking
- Async Retain Cycles
- Automatic Release Code
Câu hỏi 13: Đoạn code này in ra gì?
int val = 0;
val = 1.5;
printf("%d", val);
- 1
- 2
- 0
- Đoạn code này chứa lỗi.
Câu hỏi 14: Điều gì mô tả tốt nhất về kế thừa lớp trong Objective-C?
- kế thừa đơn nhưng có thể hiện thực nhiều protocol
- Objective-C không hỗ trợ kế thừa
- kế thừa đa lớp
- kế thừa lớp không giới hạn và tuân thủ giao thức
Câu hỏi 15: Dictionary này có bao nhiêu key sau khi đoạn code này được thực thi?
NSDictionary *dict = [[NSDictionary alloc] initWithObjectsAndKeys: @"b", @"e", @"a", @"r", nil];
- 2
- 4
- 5
- Đoạn code này chứa lỗi.
Câu hỏi 16: Lỗi trong đoạn code này là gì?
NSMutableDictionary *dict1 = [NSMutableDictionary dictionaryWithCapacity:5];
[dict1 setValue:@"key" forKey:@"value"];
-
%OPTION% Các mục key và value bị hoán đổi
-
%OPTION% Không có gì sai với nó
-
%OPTION% Bạn không thể thiết lập dung lượng của một từ điển
-
%OPTION% NSMutableDictionary không có hàm :setValue:forKey.
Câu hỏi 17: Đoạn code này in ra gì?
NSData *data = [@"print" dataUsingEncoding:NSASCIIStringEncoding];
NSLog(@"%@", [[NSString alloc] initWithData:data encoding:NSASCIIStringEncoding]);
- print
- Đoạn code này không hợp lệ
- Không có gì được in ra từ đoạn code này.
- nil
Câu hỏi 18: Hàm này có điểm khác biệt gì?
+(void)doSomething;
- Nó là tĩnh (static)
- Nó là trừu tượng (abstract).
- Nó là inline.
- Đoạn code này chứa lỗi.
Câu hỏi 19: Cấu trúc (Structs) có thể có _?
- hàm
- hàm khởi tạo
- trường (fields)
- tất cả các câu trả lời này
Câu hỏi 20: Điều gì sai trong đoạn code này?
@interface MyClass : NSObject
@property (strong, nonatomic, readonly) NSString *name;
@end
- Không có gì sai với đoạn code này.
- Thiếu chỉ thị chỉ đọc.
- MyClass không thực hiện NSObject.
- Các thuộc tính được khai báo trong phần thực hiện.