Assignment Help logo
Trò Chuyện Trực Tuyến

Loading...

Score %0 (0 correct0 incorrect20 unanswered)

Q1. Mục đích của thẻ <track> là gì, và khi nào nên sử dụng?

  • Thẻ <track> được sử dụng để xác định phụ đề. Thông thường được áp dụng như một phần tử con của các thẻ <audio><video>.
  • Thẻ <track> được sử dụng để xác định phụ đề. Thông thường được áp dụng như một phần tử con của thẻ <video>.
  • Thẻ <track> được sử dụng để xác định phụ đề, chú thích và các loại văn bản dựa trên thời gian khác. Thông thường được áp dụng như một phần tử con của thẻ <video>.
  • Thẻ <track> được sử dụng để xác định phụ đề, chú thích và các loại văn bản dựa trên thời gian khác. Thông thường được áp dụng như một phần tử con của các thẻ <audio><video>.

Q2. Các ví dụ tốt nhất về các phần tử trống là gì?

  • <link><meta><title>
  • <br><base><source>
  • <input><br><p>
  • <area><embed><strong>

Q3. Trong HTML5, thẻ hoặc các thẻ nào nhúng một trang web trong một trang web?

  • <iframe>, <frame>, và <frameset>
  • <frame>
  • <iframe>
  • <frame> và <frameset>

Q4. Thẻ <header><footer> thường xuất hiện ở đâu?

  • là con của các thẻ <body>, <article>, <aside>, và <section>
  • là con của các thẻ <body>, <article>, và <section>
  • là con của các thẻ <body>, <article>, <aside>, <nav>, và <section>
  • là con của các thẻ <body>, <article>, <table>, và <section>

Q5. Cách tốt nhất để áp dụng kiểu in đậm cho văn bản là gì?

  • <strong>
  • Sử dụng CSS.
  • <bold>
  • <b>

Q6. Mục đích của thẻ <link> là gì?

  • khi liên kết các bảng kiểu, JavaScript và biểu tượng cho ứng dụng di động
  • khi liên kết các bảng kiểu, favicon và tải trước tài nguyên
  • khi liên kết một trang web với trang web khác
  • khi liên kết các bảng kiểu, URL bên ngoài và favicon

Q7. Điều gì nên điền vào hai chỗ trống trong mã HTML dưới đây?

<address ______ _____>
  <span itemprop="streetAddress">6410 Via Real</span><br />
  <span itemprop="addressLocality">Carpinteria</span>,
  <span itemprop="addressRegion">CA</span>
  <span itemprop="addressCode">93013</span>
</address>
  • itemscope itemtype="http://schema.org/PostalAddress"
  • itemsref="http://schema.org/PostalAddress" itemid="address"
  • itemscope itemref="http://schema.org/PostalAddress"
  • itemid="address" itemtype="http://schema.org/PostalAddress"

Q8. Mục đích của phần tử <aside> là gì?

  • khi nội dung có thể bị xóa mà không làm mất đi thông điệp của trang
  • cho bất cứ điều gì bạn muốn di chuyển sang bên cạnh, như một ô trích dẫn, một thanh bên, hoặc một hình ảnh với văn bản quấn quanh nó
  • cho bất cứ điều gì trong dấu ngoặc đơn
  • cho bất cứ điều gì trong một thanh bên

Q9. Thẻ <source> liên kết với các thẻ nào?

  • <svg>, <picture>, <audio>, và <video>
  • <picture>, <audio>, và <video>
  • Nó có thể thay thế với thuộc tính src, vì vậy bất kỳ phần tử nào sử dụng src đều có thể sử dụng <source>
  • <audio> và <video>

Q10. Thuộc tính nào KHÔNG hợp lệ cho phần tử <textarea>?

  • readonly
  • max
  • form
  • spellcheck

Q11. Cách tốt nhất để mã hóa mẫu được hiển thị là gì?

Mẫu văn bản

  • A
<details>
  <summary>Trứng bọc phô mai Parmesan</summary>
  <p>
    Những miếng nhỏ ngon lành này được làm từ trứng hữu cơ, phô mai Parmesan tươi và hạt thông băm nhỏ.
  </p>
</details>
  • B
<h4>▸ Trứng bọc phô mai Parmesan</h4>
<p>
  Những miếng nhỏ ngon lành này được làm từ trứng hữu cơ, phô mai Parmesan tươi và hạt thông băm nhỏ.
</p>
  • C
<details open>
  <

summary>Trứng bọc phô mai Parmesan</summary>
  <p>
    Những miếng nhỏ ngon lành này được làm từ trứng hữu cơ, phô mai Parmesan tươi và hạt thông băm nhỏ.
  </p>
</details>
  • D
<details>
  <h4>▸ Trứng bọc phô mai Parmesan</h4>
  <p>
    Những miếng nhỏ ngon lành này được làm từ trứng hữu cơ, phô mai Parmesan tươi và hạt thông băm nhỏ.
  </p>
</details>

Q12. Mục đích của phần tử <samp> là gì?

  • Nó kết nối trình duyệt web với máy chủ SA-MP.
  • Nó xác định văn bản bị nhúng là một bộ mẫu hoặc một ví dụ.
  • Nó xác định đầu ra mẫu từ một chương trình máy tính.
  • Nó sử dụng giao thức thông báo ứng dụng đơn giản để kết nối trình duyệt với một thiết bị nhắn tin.

Q13. Khi nào bạn nên sử dụng các phần tử <ol><ul>?

  • Sử dụng <ul> khi bạn muốn một danh sách được đánh dấu và <ol> khi bạn muốn một danh sách được đánh số.
  • Sử dụng <ul> khi bạn có một danh sách các mục trong đó thứ tự của các mục quan trọng. Sử dụng <ol> khi bạn có một danh sách các mục có thể được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào.
  • Sử dụng <ol> khi bạn muốn một danh sách được đánh dấu và <ul> khi bạn muốn một danh sách được đánh số.
  • Sử dụng <ol> khi bạn có một danh sách các mục trong đó thứ tự của các mục quan trọng. Sử dụng <ul> khi bạn có một danh sách các mục có thể được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào.

Q14. Sự khác biệt giữa các phương pháp post và get trong một biểu mẫu là gì?

  • post được sử dụng để gửi thông tin đến máy chủ. get được sử dụng để lấy thông tin biểu mẫu từ máy chủ.
  • get được sử dụng để gửi thông tin đến máy chủ. post được sử dụng để lấy thông tin biểu mẫu từ máy chủ.
  • Với get, dữ liệu được bao gồm trong phần thân biểu mẫu khi gửi đến máy chủ. Với post, dữ liệu đi qua URL.
  • Với post, dữ liệu được bao gồm trong phần thân biểu mẫu khi gửi đến máy chủ. Với get, dữ liệu đi qua URL.

Q15. Sự khác biệt giữa các thẻ <div><span> là gì?

  • <div> được sử dụng khi cần một phần tử mức khối tổng quát, trong khi <span> được sử dụng khi cần một phần tử mức nội dung tổng quát.
  • <div> được sử dụng cho các phần chia chính trên một trang, trong khi <span> được sử dụng để bao quanh các cột.
  • <div> là thẻ mặc định tiêu chuẩn trong ngành, nhưng bạn có thể sử dụng <span> nếu bạn muốn.
  • <div> được sử dụng khi cần một phần tử mức nội dung tổng quát, trong khi <span> được sử dụng khi cần một phần tử mức khối tổng quát.

Q16. Gì nên điền vào chỗ trống trong mã HTML sau đây?

<form method="post" action="mailto:info@linkedin.com" ____="text/plain"></form>
  • enctype
  • media
  • type
  • rel

Q17. Đánh dấu đúng cho thuộc tính alt của một hình ảnh là gì?

  • A
<img src="cubism.jpg" alt="Phiên bản của ""Bà Whistler"" trong phong cách Cubist">
  • B
<img src="cubism.jpg" alt="Phiên bản của "Bà Whistler" trong phong cách Cubist">
  • C
<img src="cubism.jpg" alt='Phiên bản của "Bà Whistler" trong phong cách Cubist' />
  • D
<img src="cubism.jpg" alt="Phiên bản của \"Bà Whistler\" trong phong cách Cubist">

Q18. Trong mã dưới đây, mục đích của thuộc tính id là gì?

<p id="warning">Hãy cẩn thận khi cài đặt sản phẩm này.</p>
  • Nó thiết lập rằng id là một định danh duy nhất trong tài liệu, được sử dụng cho việc tạo kiểu CSS, kịch bản và liên kết trong một trang web.
  • Nó thiết lập rằng id là một định danh duy nhất trong tài liệu, được sử dụng cho việc tạo ki

ểu CSS và với mã Javascript.

  • Nó thiết lập rằng id có thể được sử dụng cho việc tạo kiểu CSS nhiều lần trên mỗi trang.
  • Nó thiết lập rằng id là một định danh duy nhất trong trang web, được sử dụng cho việc tạo kiểu CSS, kịch bản và liên kết trong một trang web.

Q19. Đánh dấu ngữ nghĩa tốt nhất cho câu được hiển thị là gì?

Vào ngày 21 tháng 7 năm 1969, Neil Armstrong nói, "Một bước nhỏ cho con người, một bước nhảy vượt lớn cho nhân loại."
  • A
<p>
  Vào <time datetime="1969-07-21">ngày 21 tháng 7 năm 1969</time>, Neil Armstrong nói,
  <q cite="https://www.hq.nasa.gov/alsj/a11l/a11.html"
    >Mt bước nhcho con người, mt bước nhy vượt ln cho nhân loi.</q
  >
</p>
  • B
<p>
  Vào ngày 21 tháng 7 năm 1969, Neil Armstrong nói,
  <q cite="https://www.hq.nasa.gov/alsj/a11l/a11.html"
    >"Mt bước nhcho con người, mt bước nhy vượt ln cho nhân loi."</q
  >
</p>
  • C
<p>
  Vào ngày 21 tháng 7 năm 1969, Neil Armstrong nói,
  <q>"Một bước nhỏ cho con người, một bước nhảy vượt lớn cho nhân loại."</q>
</p>
  • D
<p>
  Vào <time datetime="07-21-1969">ngày 21 tháng 7 năm 1969</time>, Neil Armstrong nói,
  <q cite="https://www.hq.nasa.gov/alsj/a11l/a11.html"
    >Mt bước nhcho con người, mt bước nhy vượt ln cho nhân loi.</q
  >
</p>

Q20. Điều gì nên điền vào chỗ trống trong mã HTML này?

<a href="https://es.yahoo.com/" hreflang="____" target="_blank">Truy cập Yahoo</a>
  • es
  • es-spanish
  • es-es
  • spanish